Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đuổi theo



verb
to run after

[đuổi theo]
to run after
Lao lên / xuống cầu thang đuổi theo ai
To rush upstairs/downstairs after somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.